Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
investment funds


noun
money that is invested with an expectation of profit
Syn:
investment
Derivationally related forms:
invest (for: investment)
Members of this Topic:
yield, pay, bear
Hypernyms:
assets
Hyponyms:
speculation, venture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.